入侵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 入侵

  1. xâm lược
    rùqīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外灭亡族的入侵导致了王朝的
wài mièwáng zú de rùqīn dǎozhì le wángcháo de
cuộc xâm lược của một bộ tộc khác dẫn đến cái chết của vương triều
入侵者洗劫了不少村庄
rùqīnzhě xǐjié le bùshǎo cūnzhuāng
quân xâm lược cướp phá nhiều làng mạc
他们召集士兵对抗入侵的军队
tāmen zhàojí shìbīng duìkàng rùqīn de jūnduì
họ tập hợp binh lính để chống lại đội quân xâm lược
入侵政府
rùqīn zhèngfǔ
xâm lược chính phủ
遭受入侵
zāoshòu rùqīn
bị xâm lược

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc