入场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 入场

  1. vào hội trường
    rùchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们陆续入场
tāmen lùxù rùchǎng
họ bước vào hội trường từng người một
开映时不得入场
kāiyìngshí bùdé rùchǎng
không nhập học trong suốt chương trình
入场时出示票
rùchǎng shí chūshì piào
xuất trình vé ở cổng vào
运动员入场
yùndòngyuán rùchǎng
vận động viên đến sân thể thao
入场费
rùchángfèi
Phí vào cửa
入场券
rùchǎngquàn
Vé vào cổng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc