Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们陆续入场
tāmen lùxù rùchǎng
họ bước vào hội trường từng người một
开映时不得入场
kāiyìngshí bùdé rùchǎng
không nhập học trong suốt chương trình
入场时出示票
rùchǎng shí chūshì piào
xuất trình vé ở cổng vào
运动员入场
yùndòngyuán rùchǎng
vận động viên đến sân thể thao
入场费
rùchángfèi
Phí vào cửa
入场券
rùchǎngquàn
Vé vào cổng