Thứ tự nét
Ví dụ câu
全方位辐照
quán fāngwèi fúzhào
chiếu xạ đa hướng
全方位开放
quán fāngwèi kāifàng
mở ra toàn diện
全方位监查
quán fāngwèi jiānchá
giám sát toàn diện
全方位合作
quán fāngwèi hézuò
hợp tác toàn diện
全方位外交战略
quán fāngwèi wàijiāo zhànlüè
chiến lược ngoại giao toàn diện