Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个人很八卦
zhègè rénhěn bāguà
người đàn ông này là rất tin đồn
八卦新闻网站
bāguà xīnwén wǎngzhàn
trang tin tức tầm phào
最近有什么八卦吗?
zuìjìn yǒu shénme bāguà ma ?
tin đồn mới nhất là gì?
我的人的八卦不想听跟我没有关系
wǒ de rén de bāguà bùxiǎng tīng gēn wǒ méiyǒu guānxì
Tôi không muốn nghe tin đồn về những người tôi không liên quan đến
参加办公室里的八卦
cānjiā bàngōngshì lǐ de bāguà
tham gia vào tin đồn văn phòng