Trang chủ>八成儿

Tiếng Trung giản thể

八成儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 八成儿

  1. có lẽ nhất
    bāchéngr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他八成在家
tā bāchéng zàijiā
có vẻ như anh ấy đang ở nhà
八成儿她病了
bāchéng ér tā bìng le
rất có thể cô ấy bị ốm
这事儿八成得黄
zhèshì ér bāchéng dé huáng
hầu hết có lẽ nó sẽ không hoạt động
八成儿出问题了
bāchéng ér chūwèntí le
chắc đã có vấn đề
今天八成儿还要下雨
jīntiān bāchéng ér huányào xiàyǔ
rất có thể hôm nay trời sẽ lại mưa
他八成不会来了
tā bāchéng búhuì lái le
rất có thể anh ấy sẽ không đến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc