公寓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公寓

  1. căn hộ
    gōngyù
  2. căn hộ, chung cư
    gōngyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你住的是公寓还是独立住宅?
nǐ zhù de shì gōngyù háishì dúlì zhùzhái ?
bạn sống trong một căn hộ hay một ngôi nhà?
公寓酒店
gōngyù jiǔdiàn
khách sạn hẻo lánh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc