Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
公寓
HSK 5
New HSK 7-9
公寓
Thêm vào danh sách từ
căn hộ
căn hộ, chung cư
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 公寓
căn hộ
gōngyù
căn hộ, chung cư
gōngyù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你住的是公寓还是独立住宅?
nǐ zhù de shì gōngyù háishì dúlì zhùzhái ?
bạn sống trong một căn hộ hay một ngôi nhà?
公寓酒店
gōngyù jiǔdiàn
khách sạn hẻo lánh
Các ký tự liên quan
公
寓
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc