公用

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公用

  1. công cộng
    gōngyòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

厨房是公用的
chúfáng shì gōngyòng de
bếp chung
没有公用登入通道
méiyǒu gōngyòng dēng rù tōngdào
không có quyền truy cập công khai
公用盥洗室
gōngyòng guànxǐshì
phòng vệ sinh chung
公用事业
gōngyòngshìyè
tiện ích công cộng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc