Thứ tự nét
Ví dụ câu
公益基金会
gōngyì jījīnhuì
nền tảng phúc lợi công cộng
公益广告
gōngyìguǎnggào
quảng cáo dịch vụ công cộng
公益服务热线
gōngyì fúwù rèxiàn
đường dây nóng dịch vụ công
反公益的行为
fǎn gōngyì de xíngwéi
hành vi chống đối xã hội
公益事业
gōngyìshìyè
chương trình vì lợi ích công cộng