Thứ tự nét
Ví dụ câu
公费旅游
gōngfèi lǚyóu
chuyến đi du lịch với chi phí công cộng
公费留学
gōngfèi liúxué
đi du học với chi phí của nhà nước
获得公费名额
huòdé gōngfèi míngé
để sử dụng ngân sách
公费生
gōngfèishēng
đồng bọn
公费医疗
gōngfèiyīliáo
chăm sóc y tế miễn phí