公费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公费

  1. với chi phí nhà nước
    gōngfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公费旅游
gōngfèi lǚyóu
chuyến đi du lịch với chi phí công cộng
公费留学
gōngfèi liúxué
đi du học với chi phí của nhà nước
获得公费名额
huòdé gōngfèi míngé
để sử dụng ngân sách
公费生
gōngfèishēng
đồng bọn
公费医疗
gōngfèiyīliáo
chăm sóc y tế miễn phí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc