公顷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公顷

  1. Héc ta
    gōngqīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

占地面积一公顷
zhāndìmiànjī yīgōngqǐng
diện tích sử dụng một ha
每公顷报酬
měi gōngqǐng bàochóu
thanh toán mỗi ha
每公顷的产量
měi gōngqǐng de chǎnliàng
năng suất mỗi ha
一百公顷
yībǎigōngqǐng
một trăm ha

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc