共享

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 共享

  1. cùng nhau tận hưởng
    gòngxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们互通有无,共享大量信息
tāmen hùtōngyǒuwú , gòngxiǎng dàliàng xìnxī
họ chia sẻ rất nhiều thông tin trên cơ sở chuyên nghiệp
共享文件夹
gòngxiǎng wénjiànjiā
một thư mục được chia sẻ
共享价值和目标
gòngxiǎng jiàzhí hé mùbiāo
các giá trị và mục tiêu được chia sẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc