兴旺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兴旺

  1. Thịnh vượng
    xīngwàng
  2. bùng nổ
    xīngwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

继续兴旺
jìxù xīngwàng
tiếp tục thịnh vượng
他的生意兴旺
tā de shēngyì xīngwàng
anh ấy có một công việc kinh doanh thịnh vượng
人丁兴旺
réndīngxīngwàng
dân số hưng thịnh
兴旺景象
xīngwàng jǐngxiàng
cảnh thịnh vượng
预测兴旺
yùcè xīngwàng
dự đoán một sự bùng nổ
地产业的兴旺
dì chǎnyè de xīngwàng
bùng nổ tài sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc