兴致

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兴致

  1. quan tâm
    xìngzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对工作失去兴致
duì gōngzuò shīqù xìngzhì
mất hứng thú với công việc
今天没有兴致下棋
jīntiān méiyǒu xìngzhì xiàqí
Hôm nay tôi không có tâm trạng chơi cờ
兴致消失了
xìngzhì xiāoshī le
lãi suất đã biến mất
兴致勃勃地
xìngzhì bóbó dì
lanh lợi
今天他兴致很高
jīntiān tā xìngzhì hěn gāo
hôm nay anh ấy có tinh thần cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc