Trang chủ>HSK 6>兴致勃勃
兴致勃勃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兴致勃勃

  1. trong tinh thần cao
    xìngzhì bóbó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我兴致勃勃地看着
wǒ xìngzhì bóbó dì kàn zháo
Tôi đã xem một cách thích thú
兴致勃勃地品尝美味
xìngzhì bóbó dì pǐncháng měiwèi
ăn một cách thích thú
他突然变得兴致勃勃
tā tūrán biàndé xìngzhì bóbó
anh ấy đột nhiên có cảm hứng
兴致勃勃地注视
xìngzhì bóbó dì zhùshì
để xem với sự quan tâm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc