Thứ tự nét
Ví dụ câu
在全国兴起
zài quánguó xīngqǐ
vươn lên trên toàn quốc
兴起一种新思潮
xīngqǐ yīzhǒng xīn sīcháo
một xu hướng suy nghĩ mới nảy sinh
正在兴起
zhèngzài xīngqǐ
đang trên đà phát triển
蓬勃兴起
péngbó xīngqǐ
bùng nổ
迅猛兴起
xùnměng xīngqǐ
tăng lên nhanh chóng