Thứ tự nét
Ví dụ câu
经济兴隆
jīngjì xīnglóng
sự thịnh vượng về kinh tế
保健品买卖很兴隆
bǎojiànpǐn mǎimài hěn xīnglóng
buôn bán các sản phẩm sức khỏe đang phát triển mạnh mẽ
日渐兴隆
rìjiàn xīnglóng
thịnh vượng từng ngày
兴隆的饭店
xīnglóngde fàndiàn
khách sạn thịnh vượng
生意兴隆
shēngyìxīnglóng
kinh doanh đang bùng nổ