兴隆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兴隆

  1. Thịnh vượng
    xīnglóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经济兴隆
jīngjì xīnglóng
sự thịnh vượng về kinh tế
保健品买卖很兴隆
bǎojiànpǐn mǎimài hěn xīnglóng
buôn bán các sản phẩm sức khỏe đang phát triển mạnh mẽ
日渐兴隆
rìjiàn xīnglóng
thịnh vượng từng ngày
兴隆的饭店
xīnglóngde fàndiàn
khách sạn thịnh vượng
生意兴隆
shēngyìxīnglóng
kinh doanh đang bùng nổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc