典范

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 典范

  1. paragon, mẫu
    diǎnfàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

取材典范
qǔcái diǎnfàn
dựa trên mô hình
卓越典范
zhuóyuè diǎnfàn
ví dụ nổi bật
堪称典范
kānchēng diǎnfàn
đủ tốt để phục vụ như một người mẫu
最完美的艺术典范
zuì wánměide yìshù diǎnfàn
ví dụ hoàn hảo nhất của nghệ thuật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc