养殖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 养殖

  1. tu luyện
    yǎngzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人工养殖珍珠
réngōng yǎngzhí zhēnzhū
Ngọc trai cấy
昆虫多养殖产生的温室气体也少得
kūnchóng duō yǎngzhí chǎnshēng de wēnshì qìtǐ yě shǎodé
nuôi côn trùng cũng tạo ra ít khí nhà kính hơn nhiều
他过去为警察部门养殖狗
tā guòqù wéi jǐngchá bùmén yǎngzhí gǒu
anh ấy từng nuôi chó cho cảnh sát
养殖者
yǎngzhí zhě
người chăn nuôi
养殖水牛
yǎngzhí shuǐniú
chăn nuôi trâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc