Thứ tự nét
Ví dụ câu
人工养殖珍珠
réngōng yǎngzhí zhēnzhū
Ngọc trai cấy
昆虫多养殖产生的温室气体也少得
kūnchóng duō yǎngzhí chǎnshēng de wēnshì qìtǐ yě shǎodé
nuôi côn trùng cũng tạo ra ít khí nhà kính hơn nhiều
他过去为警察部门养殖狗
tā guòqù wéi jǐngchá bùmén yǎngzhí gǒu
anh ấy từng nuôi chó cho cảnh sát
养殖者
yǎngzhí zhě
người chăn nuôi
养殖水牛
yǎngzhí shuǐniú
chăn nuôi trâu