养活

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 养活

  1. để hỗ trợ, để nuôi
    yǎnghuo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好养活的孩子
hǎo yǎnghuó de háizǐ
dễ cho trẻ ăn
白养活
báiyǎnghuó
không có gì để ăn
靠父母养活
kào fùmǔ yǎnghuó
phụ thuộc vào sự hỗ trợ của cha mẹ
养活全家
yǎnghuó quánjiā
để nuôi gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc