养生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 养生

  1. để duy trì sức khỏe tốt
    yǎngshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

养生秘诀
yǎngshēng mìjué
chìa khóa để duy trì sức khỏe tốt
养生用品
yǎngshēng yòngpǐn
sản phẩm nuôi dưỡng sự sống
养生养年
yǎngshēng yǎng nián
duy trì và kéo dài tuổi thọ
养生总原则
yǎngshēng zǒng yuánzé
nguyên tắc chung của chăm sóc sức khỏe
足道养生
zúdào yǎngshēng
massage chân để duy trì sức khỏe tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc