Thứ tự nét
Ví dụ câu
他母亲住在养老院
tā mǔqīn zhùzài yǎnglǎoyuàn
mẹ anh ấy sống trong viện dưỡng lão
坚持去养老院
jiānchí qù yǎnglǎoyuàn
khăng khăng đòi vào viện dưỡng lão
送进养老院
sòngjìn yǎnglǎoyuàn
đưa vào viện dưỡng lão
养老院里老人吃得很好
yǎnglǎoyuàn lǐ lǎorén chīdé hěnhǎo
người già ở viện dưỡng lão được ăn uống rất tốt
建立养老院
jiànlì yǎnglǎoyuàn
thành lập viện dưỡng lão cho người già