养老院

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 养老院

  1. viện dưỡng lão
    yǎnglǎoyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他母亲住在养老院
tā mǔqīn zhùzài yǎnglǎoyuàn
mẹ anh ấy sống trong viện dưỡng lão
坚持去养老院
jiānchí qù yǎnglǎoyuàn
khăng khăng đòi vào viện dưỡng lão
送进养老院
sòngjìn yǎnglǎoyuàn
đưa vào viện dưỡng lão
养老院里老人吃得很好
yǎnglǎoyuàn lǐ lǎorén chīdé hěnhǎo
người già ở viện dưỡng lão được ăn uống rất tốt
建立养老院
jiànlì yǎnglǎoyuàn
thành lập viện dưỡng lão cho người già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc