Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内向

  1. hướng nội
    nèixiàng
  2. định hướng trong nước
    nèixiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

内向性格测试
nèixiàng xìnggé cèshì
kiểm tra hướng nội
完美的人很内向
wánměide rénhěn nèixiàng
những người hoàn hảo là những người hướng nội
他生性内向
tā shēngxìng nèixiàng
anh ấy sống nội tâm
内向的孩子
nèixiàng de háizǐ
đứa trẻ hướng nội
变得更加内向
biàndé gèngjiā nèixiàng
trở nên hướng nội hơn
内向合作
nèixiàng hézuò
hợp tác hướng nội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc