再也

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 再也

  1. không bao giờ lặp lại
    zàiyě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

其中大部分人再也没回来过
qízhōng dàbùfèn rén zàiyě méi huílái guò
hầu hết trong số họ không bao giờ quay trở lại nữa
你再也不用提重东西了
nǐ zàiyě bùyòng tí zhòng dōngxī le
bạn không bao giờ phải mang bất cứ thứ gì nặng nữa
他再也没找工作
tā zàiyě méi zhǎogōngzuò
anh ấy không bao giờ tìm việc làm nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc