Thứ tự nét
Ví dụ câu
其中大部分人再也没回来过
qízhōng dàbùfèn rén zàiyě méi huílái guò
hầu hết trong số họ không bao giờ quay trở lại nữa
你再也不用提重东西了
nǐ zàiyě bùyòng tí zhòng dōngxī le
bạn không bao giờ phải mang bất cứ thứ gì nặng nữa
他再也没找工作
tā zàiyě méi zhǎogōngzuò
anh ấy không bao giờ tìm việc làm nữa