再度

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 再度

  1. lại
    zàidù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

再度恢复活力
zàidù huīfù huólì
để hồi sinh một lần nữa
再度陷入灰心沮丧之中
zàidù xiànrù huīxīn jǔsàng zhīzhōng
lại chìm vào tuyệt vọng
再度上演
zàidù shàngyǎn
bùng phát một lần nữa
再度声明
zàidù shēngmíng
khai báo lại
再度要求
zàidù yāoqiú
để nhắc lại yêu cầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc