Thứ tự nét
Ví dụ câu
再度恢复活力
zàidù huīfù huólì
để hồi sinh một lần nữa
再度陷入灰心沮丧之中
zàidù xiànrù huīxīn jǔsàng zhīzhōng
lại chìm vào tuyệt vọng
再度上演
zàidù shàngyǎn
bùng phát một lần nữa
再度声明
zàidù shēngmíng
khai báo lại
再度要求
zàidù yāoqiú
để nhắc lại yêu cầu