再现

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 再现

  1. xuất hiện lại
    zàixiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一个老故事的再现
yígè lǎo gùshì de zàixiàn
sống lại một câu chuyện cũ
再现战时的情景
zàixiàn zhànshí de qíngjǐng
tái hiện cảnh thời chiến
自然地再现
zìrándì zàixiàn
để sinh sản tự nhiên
再现症状
zàixiàn zhèngzhuàng
xuất hiện lại các triệu chứng
再现的问题
zàixiàn de wèntí
vấn đề lặp lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc