农产品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 农产品

  1. Những sản phẩm nông nghiệp
    nóngchǎnpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

农产品的国内市场
nóngchǎnpǐn de guónèishìcháng
thị trường nông sản trong nước
国际农产品贸易
guójì nóngchǎnpǐn màoyì
thương mại quốc tế trong nông nghiệp
下列农产品禁止销售
xiàliè nóngchǎnpǐn jìnzhǐ xiāoshòu
việc bán các sản phẩm nông nghiệp sau đây bị cấm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc