Thứ tự nét
Ví dụ câu
农产品的国内市场
nóngchǎnpǐn de guónèishìcháng
thị trường nông sản trong nước
国际农产品贸易
guójì nóngchǎnpǐn màoyì
thương mại quốc tế trong nông nghiệp
下列农产品禁止销售
xiàliè nóngchǎnpǐn jìnzhǐ xiāoshòu
việc bán các sản phẩm nông nghiệp sau đây bị cấm