Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
冤
New HSK 7-9
冤
Thêm vào danh sách từ
xui xẻo, mất mát
bị sai
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 冤
xui xẻo, mất mát
yuān
bị sai
yuān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
喊冤
hǎnyuān
kêu gọi công lý
含冤
hányuān
chịu đựng sự bất công
鸣冤
míngyuān
phàn nàn về sự bất công
洗冤
xǐyuān
rửa sạch tội
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc