决不

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 决不

  1. không có nghĩa là
    juébù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

决不是克服的
juébù shì kèfú de
không có nghĩa là không thể vượt qua
该方针决不改变
gāi fāngzhēn juébù gǎibiàn
nguyên tắc hướng dẫn không có cách nào được thay đổi
决不实验允许实施医学上没有道理的
juébù shíyàn yǔnxǔ shíshī yīxué shàng méiyǒu dàolǐ de
hoàn toàn không bị cấm thực hiện các thí nghiệm không có căn cứ về mặt y tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc