Thứ tự nét
Ví dụ câu
决不是克服的
juébù shì kèfú de
không có nghĩa là không thể vượt qua
该方针决不改变
gāi fāngzhēn juébù gǎibiàn
nguyên tắc hướng dẫn không có cách nào được thay đổi
决不实验允许实施医学上没有道理的
juébù shíyàn yǔnxǔ shíshī yīxué shàng méiyǒu dàolǐ de
hoàn toàn không bị cấm thực hiện các thí nghiệm không có căn cứ về mặt y tế