Thứ tự nét

Ý nghĩa của 决策

  1. để hoạch định chính sách; quyết định chính sách
    juécè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

基于风险作出的决策
jīyú fēngxiǎn zuòchū de juécè
ra quyết định dựa trên rủi ro
决策的过程
juécè de guòchéng
quy trình ra quyết định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc