冷却

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冷却

  1. để nguội; làm mát
    lěngquè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冷却器
lěngquèqì
lạnh hơn
水冷却
shuǐ lěngquè
nước làm mát
冷却系统
lěngquèxìtǒng
Hệ thống làm mát
冷却装置
lěngquè zhuāngzhì
thiết bị làm mát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc