Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
冷却
HSK 6
冷却
Thêm vào danh sách từ
để nguội; làm mát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 冷却
để nguội; làm mát
lěngquè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
冷却器
lěngquèqì
lạnh hơn
水冷却
shuǐ lěngquè
nước làm mát
冷却系统
lěngquèxìtǒng
Hệ thống làm mát
冷却装置
lěngquè zhuāngzhì
thiết bị làm mát
Các ký tự liên quan
冷
却
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc