冷战

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冷战

  1. chiến tranh lạnh
    lěngzhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

结束冷战
jiéshù lěngzhàn
chấm dứt chiến tranh lạnh
冷战原因
lěngzhàn yuányīn
nguyên nhân chiến tranh lạnh
发动冷战
fādòng lěngzhàn
bắt đầu chiến tranh lạnh
多年冷战
duōnián lěngzhàn
năm chiến tranh lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc