冷笑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冷笑

  1. Nhạo báng
    lěngxiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他只报以冷笑
tā zhī bàoyǐ lěngxiào
anh ấy chỉ đáp lại bằng một lời chế nhạo
充满仇恨的冷笑
chōngmǎn chóuhèn de lěngxiào
một lời chế nhạo đầy thù hận
鄙视的冷笑
bǐshì de lěngxiào
chế nhạo với sự khinh thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc