Dịch của 冻 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 冻

Ý nghĩa của 冻

  1. đóng băng
    dòng

Ví dụ câu cho 冻

冻死
dòng sǐ
đóng băng mạnh mẽ
冻肉
dòng ròu
thịt đông lạnh
水冻了
shuǐ dòng le
nước đóng băng
冻得发抖
dòng de fādǒu
run lên vì lạnh
冻硬
dòng yìng
để đóng băng chất rắn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc