净化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 净化

  1. thanh lọc
    jìnghuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有些人认为应该净化电视节目
yǒuxiērén rènwéi yīnggāi jìnghuà diànshìjiémù
một số người nghĩ rằng nên làm sạch tivi
用过滤法净化空气
yòng guòlǜ fǎ jìnghuà kōngqì
làm sạch không khí bằng cách lọc
净化系统
jìnghuàxìtǒng
hệ thống thanh lọc
污水净化
wūshuǐ jìnghuà
lọc nước thải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc