Thứ tự nét
Ví dụ câu
有些人认为应该净化电视节目
yǒuxiērén rènwéi yīnggāi jìnghuà diànshìjiémù
một số người nghĩ rằng nên làm sạch tivi
用过滤法净化空气
yòng guòlǜ fǎ jìnghuà kōngqì
làm sạch không khí bằng cách lọc
净化系统
jìnghuàxìtǒng
hệ thống thanh lọc
污水净化
wūshuǐ jìnghuà
lọc nước thải