Thứ tự nét
Ví dụ câu
准许离婚
zhǔnxǔ líhūn
cho phép ly hôn
房主准许他留下来
fángzhǔ zhǔnxǔ tā liúxiàlái
chủ sở hữu cho phép anh ta ở lại
请求准许出去逛逛
qǐngqiú zhǔnxǔ chūqù guàngguàng
xin phép đi ra ngoài
准许书籍出版
zhǔnxǔ shūjí chūbǎn
để cho phép xuất bản cuốn sách
准许参加考试
zhǔnxǔ cānjiā kǎoshì
để thi