凉爽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凉爽

  1. mát mẻ dễ chịu
    liángshuǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以前这儿更凉爽
yǐqián zhèér gēng liángshuǎng
Nó đã từng mát mẻ hơn ở đây
凉爽惬意
liángshuǎng qièyì
mát mẻ và thư giãn
凉爽的微风
liángshuǎngde wēifēng
làn gió mát
变得越来越凉爽
biàndé yuèláiyuè liángshuǎng
trở nên mát mẻ hơn
晚间凉爽
wǎnjiān liángshuǎng
buổi tối mát mẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc