减免

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 减免

  1. giảm hoặc từ bỏ
    jiǎnmiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

减免费用
jiǎnmiǎn fèiyòng
Miễn lệ phí
减免补贴
jiǎnmiǎn bǔtiē
giảm trợ cấp
债务减免
zhàiwù jiǎnmiǎn
xóa nợ
所得税减免
suǒdeshuì jiǎnmiǎn
khấu trừ thuế thu nhập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc