Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
减免
New HSK 7-9
减免
Thêm vào danh sách từ
giảm hoặc từ bỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 减免
giảm hoặc từ bỏ
jiǎnmiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
减免费用
jiǎnmiǎn fèiyòng
Miễn lệ phí
减免补贴
jiǎnmiǎn bǔtiē
giảm trợ cấp
债务减免
zhàiwù jiǎnmiǎn
xóa nợ
所得税减免
suǒdeshuì jiǎnmiǎn
khấu trừ thuế thu nhập
Các ký tự liên quan
减
免
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc