减压

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 减压

  1. để giảm áp lực
    jiǎnyā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

将系统减压
jiāng xìtǒng jiǎnyā
để làm giảm áp suất hệ thống
飞机马上会减压
fēijī mǎshàng huì jiǎnyā
máy bay sẽ giảm áp suất trong vài giây
减压和拆卸
jiǎnyā hé chāixiè
để làm giảm áp lực và tháo rời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc