Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
减压
New HSK 7-9
减压
Thêm vào danh sách từ
để giảm áp lực
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 减压
để giảm áp lực
jiǎnyā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
将系统减压
jiāng xìtǒng jiǎnyā
để làm giảm áp suất hệ thống
飞机马上会减压
fēijī mǎshàng huì jiǎnyā
máy bay sẽ giảm áp suất trong vài giây
减压和拆卸
jiǎnyā hé chāixiè
để làm giảm áp lực và tháo rời
Các ký tự liên quan
减
压
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc