Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
凝视
HSK 6
凝视
Thêm vào danh sách từ
nhìn cố định
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 凝视
nhìn cố định
níngshì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
坐在那里凝视着窗外
zuò zàinàlǐ níngshì zháo chuāngwài
ngồi đó nhìn ra cửa sổ
凝视着儿子的脸
níngshì zháoér zǐ de liǎn
nhìn chằm chằm vào mặt con trai
深沉地凝视
shēnchéndì níngshì
nhìn chăm chú
凝视前方
níngshì qiánfāng
nhìn về phía trước
Các ký tự liên quan
凝
视
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc