凝视

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凝视

  1. nhìn cố định
    níngshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐在那里凝视着窗外
zuò zàinàlǐ níngshì zháo chuāngwài
ngồi đó nhìn ra cửa sổ
凝视着儿子的脸
níngshì zháoér zǐ de liǎn
nhìn chằm chằm vào mặt con trai
深沉地凝视
shēnchéndì níngshì
nhìn chăm chú
凝视前方
níngshì qiánfāng
nhìn về phía trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc