几率

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 几率

  1. xác suất
    jīlǜ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

成功的几率似乎很高
chénggōng de jīlǜ sìhū hěn gāo
tỷ lệ thành công dường như cao
被感染的几率
bèi gǎnrǎn de jīlǜ
khả năng bị nhiễm bệnh
误差几率
wùchā jīlǜ
xác suất lỗi
你击中目标的几率为零
nǐ jīzhòng mùbiāo de jīlǜ wéi líng
cơ hội bắn trúng mục tiêu của bạn bằng 0

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc