Thứ tự nét
Ví dụ câu
成功的几率似乎很高
chénggōng de jīlǜ sìhū hěn gāo
tỷ lệ thành công dường như cao
被感染的几率
bèi gǎnrǎn de jīlǜ
khả năng bị nhiễm bệnh
误差几率
wùchā jīlǜ
xác suất lỗi
你击中目标的几率为零
nǐ jīzhòng mùbiāo de jīlǜ wéi líng
cơ hội bắn trúng mục tiêu của bạn bằng 0