凳子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凳子

  1. phân, rãnh
    dèngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用凳子顶门
yòng dèngzǐ dǐng mén
đến cửa trên với ghế đẩu
长凳子
cháng dèngzǐ
rãnh
搬凳子
bān dèngzǐ
di chuyển phân
圆凳子
yuándèng zǐ
ghế đẩu tròn
一脚把凳子踹开
yī jiǎo bǎ dèngzǐ chuàikāi
đá cái ghế đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc