凶手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凶手

  1. kẻ giết người, sát thủ
    xiōngshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

怀疑凶手
huáiyí xiōngshǒu
nghi ngờ một kẻ giết người
逮捕凶手
dàibǔ xiōngshǒu
bắt kẻ giết người
抓凶手
zhuā xiōngshǒu
để bắt kẻ giết người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc