凶狠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凶狠

  1. tàn ác
    xiōnghěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

行为凶狠
xíngwéi xiōnghěn
hành vi hung dữ
凶狠地说
xiōnghěndì shuō
nói dữ dội
凶狠的人
xiōnghěnde rén
quái thú
凶狠的对手
xiōnghěnde duìshǒu
đối thủ khốc liệt
凶狠狡猾
xiōnghěn jiǎohuá
xấu xa và xảo quyệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc