Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
凶猛
New HSK 7-9
凶猛
Thêm vào danh sách từ
hung dữ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 凶猛
hung dữ
xiōngměng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
像斗牛犬一样凶猛
xiàng dòuniú quǎn yīyàng xiōngměng
hung dữ như một con chó bulldog
凶猛的习性
xiōngměngde xíxìng
thói quen hung dữ
凶猛的目光
xiōngměngde mùguāng
cái nhìn hung dữ
凶猛的野兽
xiōngměngde yěshòu
con thú hung dữ
Các ký tự liên quan
凶
猛
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc