凶猛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凶猛

  1. hung dữ
    xiōngměng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像斗牛犬一样凶猛
xiàng dòuniú quǎn yīyàng xiōngměng
hung dữ như một con chó bulldog
凶猛的习性
xiōngměngde xíxìng
thói quen hung dữ
凶猛的目光
xiōngměngde mùguāng
cái nhìn hung dữ
凶猛的野兽
xiōngměngde yěshòu
con thú hung dữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc