Dịch của 凹 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 凹

Ý nghĩa của 凹

  1. cong vào trong
    āo

Ví dụ câu cho 凹

凹的表面
āode biǎomiàn
bề mặt lõm
凹透镜
āo tòujìng
thấu kính lõm
凹眼睛
āo yǎnjīng
mắt rỗng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc