出丑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出丑

  1. bị làm nhục
    chūchǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出丑效应
chūchǒu xiàoyìng
ảnh hưởng của sự bối rối
不怕出丑
bùpà chūchǒu
đừng sợ để làm một kẻ ngốc của chính mình
他又出丑了
tā yòu chūchǒu le
anh ấy lại tự làm ô nhục mình
我真怕出丑
wǒ zhēn pà chūchǒu
Tôi sợ bị làm nhục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc