出主意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出主意

  1. đưa ra lời khuyên
    chū zhǔyi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乱出主意
luàn chūzhǔyì
đưa ra lời khuyên không mong muốn
投资者自己也在出主意
tóuzīzhě zìjǐ yě zài chūzhǔyì
các nhà đầu tư cũng đang đưa ra những ý tưởng của riêng họ
集思广益是出主意的好办法
jísīguǎngyì shì chūzhǔyì de hǎobànfǎ
động não là một cách tốt để tạo ra ý tưởng
等着别人给他出主意
děng zháo biérén gěi tā chūzhǔyì
anh ấy đang đợi ai đó cho anh ấy lời khuyên
帮他出主意
bāng tā chūzhǔyì
cho anh ấy một ý tưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc