出于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出于

  1. xuất phát từ
    chūyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出于政治考虑
chūyú zhèngzhì kǎolǜ
xuất phát từ những cân nhắc chính trị
出于安全原因
chūyú ānquán yuányīn
vì lý do an ninh
出于恶意
chūyú èyì
xuất phát từ mục đích xấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc