出任

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出任

  1. đăng bài
    chūrèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宣誓出任临时政府首脑
xuānshì chūrèn línshízhèngfǔ shǒunǎo
tuyên thệ là người đứng đầu chính phủ lâm thời
因身体不适而无法出任公职
yīn shēntǐ bùshì ér wúfǎ chūrèn gōngzhí
không thích hợp để nắm giữ chức vụ công
被推荐出任要职
bèi tuījiàn chūrèn yàozhí
được giới thiệu cho các vị trí cấp cao
不打算出任
bù dǎsuàn chūrèn
không có ý định phục vụ
他的出任
tā de chūrèn
cuộc hẹn của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc