出厂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出厂

  1. rời khỏi nhà máy
    chūchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在出厂前
zài chūchǎng qián
trước khi rời khỏi nhà máy
出厂价格
chūchǎngjiàgé
Giá xuất xưởng
出厂检验
chūchǎng jiǎnyàn
kiểm tra xuất xưởng
出厂文件
chūchǎng wénjiàn
tài liệu xuất xưởng
出厂设置
chūchǎng shèzhì
cài đặt gốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc